Nghĩa của từ "clear out" trong tiếng Việt.
"clear out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clear out
US /klɪr aʊt/
UK /klɪr aʊt/

Cụm động từ
1.
dọn dẹp, dọn sạch
to remove the contents of something
Ví dụ:
•
We need to clear out the garage this weekend.
Chúng ta cần dọn dẹp nhà để xe vào cuối tuần này.
•
She decided to clear out her closet and donate old clothes.
Cô ấy quyết định dọn dẹp tủ quần áo và quyên góp quần áo cũ.
Học từ này tại Lingoland