Nghĩa của từ "clear out" trong tiếng Việt.

"clear out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

clear out

US /klɪr aʊt/
UK /klɪr aʊt/
"clear out" picture

Cụm động từ

1.

dọn dẹp, dọn sạch

to remove the contents of something

Ví dụ:
We need to clear out the garage this weekend.
Chúng ta cần dọn dẹp nhà để xe vào cuối tuần này.
She decided to clear out her closet and donate old clothes.
Cô ấy quyết định dọn dẹp tủ quần áo và quyên góp quần áo cũ.
2.

rời đi, giải tán

to leave a place quickly

Ví dụ:
The police told the crowd to clear out immediately.
Cảnh sát yêu cầu đám đông giải tán ngay lập tức.
It's getting late, we should probably clear out.
Trời đã muộn rồi, chúng ta nên rời đi thôi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland