Nghĩa của từ "in the clear" trong tiếng Việt.
"in the clear" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
in the clear
US /ɪn ðə klɪr/
UK /ɪn ðə klɪr/

Thành ngữ
1.
thoát khỏi nguy hiểm, trong sạch, an toàn
no longer in danger or difficulty
Ví dụ:
•
After the surgery, the doctor said she was finally in the clear.
Sau ca phẫu thuật, bác sĩ nói cô ấy cuối cùng đã thoát khỏi nguy hiểm.
•
The police questioned him, but he was eventually found to be in the clear.
Cảnh sát đã thẩm vấn anh ta, nhưng cuối cùng anh ta được xác định là trong sạch.
Học từ này tại Lingoland