Nghĩa của từ clap trong tiếng Việt.

clap trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

clap

US /klæp/
UK /klæp/
"clap" picture

Động từ

1.

vỗ tay, vỗ

strike the palms of (one's hands) together repeatedly, typically in order to applaud someone or something

Ví dụ:
The audience began to clap loudly after the performance.
Khán giả bắt đầu vỗ tay lớn sau buổi biểu diễn.
She would often clap her hands to get the children's attention.
Cô ấy thường vỗ tay để thu hút sự chú ý của bọn trẻ.
Từ đồng nghĩa:
2.

đóng sầm, đặt nhanh

put (something) in a specified place quickly and with a sharp sound

Ví dụ:
He clapped the book shut.
Anh ấy đóng sầm cuốn sách lại.
She clapped a hand over her mouth.
Cô ấy vỗ một tay lên miệng.

Danh từ

1.

tiếng sấm, tiếng vỗ

a sudden sharp noise, especially of thunder

Ví dụ:
A sudden clap of thunder startled everyone.
Một tiếng sấm bất ngờ làm mọi người giật mình.
We heard the distant clap of the cannon.
Chúng tôi nghe thấy tiếng nổ xa của khẩu pháo.
Từ đồng nghĩa:
2.

tiếng vỗ tay, cái vỗ

an act of striking the palms of the hands together

Ví dụ:
He gave a single clap to signal the start of the game.
Anh ấy vỗ một tiếng vỗ tay để báo hiệu bắt đầu trò chơi.
The performance ended with a round of enthusiastic claps.
Buổi biểu diễn kết thúc bằng những tràng vỗ tay nhiệt tình.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: