Nghĩa của từ thud trong tiếng Việt.

thud trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

thud

US /θʌd/
UK /θʌd/

Danh từ

1.

tiếng thịch

the sound that is made when something heavy falls or hits something else:

Ví dụ:
The boy fell to the ground with a thud.

Động từ

1.

tiếng thịch

to fall or hit something with a heavy sound:

Ví dụ:
A small ball thudded to the ground close by.
Học từ này tại Lingoland