Nghĩa của từ handclap trong tiếng Việt.
handclap trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
handclap
US /ˈhænd.klæp/
UK /ˈhænd.klæp/
Danh từ
1.
vỗ tay
Học từ này tại Lingoland
handclap trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vỗ tay