Nghĩa của từ "chip in" trong tiếng Việt.
"chip in" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chip in
US /tʃɪp ɪn/
UK /tʃɪp ɪn/

Cụm động từ
1.
góp tiền, góp sức
contribute something, especially money, to a joint fund or effort
Ví dụ:
•
Everyone decided to chip in for a gift for the boss.
Mọi người quyết định góp tiền mua quà cho sếp.
•
If we all chip in, we can finish this project faster.
Nếu tất cả chúng ta cùng góp sức, chúng ta có thể hoàn thành dự án này nhanh hơn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland