Nghĩa của từ "chip shot" trong tiếng Việt.

"chip shot" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chip shot

US /ˈtʃɪp ˌʃɑːt/
UK /ˈtʃɪp ˌʃɑːt/
"chip shot" picture

Danh từ

1.

cú chip shot

a short, lofted shot in golf, typically used to get the ball onto the green from a short distance away

Ví dụ:
He executed a perfect chip shot to land the ball close to the pin.
Anh ấy đã thực hiện một cú chip shot hoàn hảo để đưa bóng gần cờ.
Learning to control your chip shots is crucial for a good short game.
Học cách kiểm soát các cú chip shot là rất quan trọng cho một trò chơi ngắn tốt.
Học từ này tại Lingoland