Nghĩa của từ "potato chip" trong tiếng Việt.
"potato chip" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
potato chip
US /pəˈteɪ.t̬oʊ ˌtʃɪp/
UK /pəˈteɪ.t̬oʊ ˌtʃɪp/

Danh từ
1.
khoai tây chiên, bim bim
a very thin slice of potato fried until crisp and eaten as a snack
Ví dụ:
•
He opened a bag of potato chips and started munching.
Anh ấy mở một túi khoai tây chiên và bắt đầu nhấm nháp.
•
These potato chips are too salty.
Những gói khoai tây chiên này quá mặn.
Học từ này tại Lingoland