Nghĩa của từ "bargaining chip" trong tiếng Việt.
"bargaining chip" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bargaining chip
US /ˈbɑːrɡənɪŋ tʃɪp/
UK /ˈbɑːrɡənɪŋ tʃɪp/

Danh từ
1.
con bài thương lượng, lợi thế đàm phán
an item or concession that can be used to gain an advantage in negotiations
Ví dụ:
•
The release of the hostages became a crucial bargaining chip in the peace talks.
Việc thả con tin trở thành một con bài thương lượng quan trọng trong các cuộc đàm phán hòa bình.
•
His extensive experience serves as a strong bargaining chip for a higher salary.
Kinh nghiệm sâu rộng của anh ấy đóng vai trò là một con bài thương lượng mạnh mẽ để có mức lương cao hơn.
Học từ này tại Lingoland