Nghĩa của từ flake trong tiếng Việt.

flake trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flake

US /fleɪk/
UK /fleɪk/
"flake" picture

Danh từ

1.

mảnh, vảy, bông

a small, thin piece of something, especially one that has broken off a larger piece

Ví dụ:
Snow flakes fell softly on the ground.
Những bông tuyết rơi nhẹ nhàng trên mặt đất.
There were tiny flakes of paint on the old wall.
Có những mảnh sơn nhỏ trên bức tường cũ.
Từ đồng nghĩa:
2.

người không đáng tin cậy, người hay thất hẹn

(informal) a person who is unreliable or tends to forget things or not show up

Ví dụ:
Don't invite him, he's such a flake and will probably cancel last minute.
Đừng mời anh ta, anh ta là một kẻ không đáng tin cậy và có thể sẽ hủy vào phút chót.
I was supposed to meet Sarah, but she's a total flake and never showed up.
Tôi đã định gặp Sarah, nhưng cô ấy là một kẻ không đáng tin cậy và không bao giờ xuất hiện.

Động từ

1.

bong tróc, tróc vảy

to break or cause to break into small, thin pieces

Ví dụ:
The old paint began to flake off the wall.
Lớp sơn cũ bắt đầu bong tróc khỏi tường.
His skin tends to flake in dry weather.
Da của anh ấy có xu hướng bong tróc khi thời tiết khô hanh.
Từ đồng nghĩa:
2.

thất hẹn, không đến

(informal) to fail to keep an appointment or be unreliable

Ví dụ:
He promised to help, but he always flakes out at the last minute.
Anh ấy hứa sẽ giúp, nhưng anh ấy luôn thất hẹn vào phút chót.
Don't count on him for the party; he might flake.
Đừng trông cậy vào anh ta cho bữa tiệc; anh ta có thể thất hẹn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: