Nghĩa của từ processor trong tiếng Việt.

processor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

processor

US /ˈprɑː.ses.ɚ/
UK /ˈprɑː.ses.ɚ/
"processor" picture

Danh từ

1.

máy chế biến, bộ xử lý

a machine or system that processes something

Ví dụ:
The food processor quickly chopped the vegetables.
Máy chế biến thực phẩm nhanh chóng cắt nhỏ rau củ.
This company is a leading processor of raw materials.
Công ty này là nhà chế biến nguyên liệu hàng đầu.
Từ đồng nghĩa:
2.

bộ xử lý, CPU

the central processing unit (CPU) of a computer

Ví dụ:
My computer has a powerful dual-core processor.
Máy tính của tôi có một bộ xử lý lõi kép mạnh mẽ.
Upgrading the processor can significantly improve performance.
Nâng cấp bộ xử lý có thể cải thiện đáng kể hiệu suất.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: