Nghĩa của từ "fish and chips" trong tiếng Việt.
"fish and chips" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fish and chips
US /ˌfɪʃ ən ˈtʃɪps/
UK /ˌfɪʃ ən ˈtʃɪps/

Danh từ
1.
cá và khoai tây chiên, fish and chips
a hot dish consisting of fried battered fish and chips (french fries), often served with salt and vinegar, and a popular takeaway food in the United Kingdom and other English-speaking countries
Ví dụ:
•
Let's grab some fish and chips for dinner tonight.
Tối nay chúng ta hãy đi ăn cá và khoai tây chiên.
•
A classic British meal is fish and chips.
Một bữa ăn cổ điển của Anh là cá và khoai tây chiên.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland