butt in

US /bʌt ɪn/
UK /bʌt ɪn/
"butt in" picture
1.

xen vào, ngắt lời

to interrupt a conversation or activity without being invited or welcome

:
I hate it when people butt in when I'm talking.
Tôi ghét khi người khác xen vào lúc tôi đang nói.
He always tries to butt in on our plans.
Anh ấy luôn cố gắng xen vào kế hoạch của chúng tôi.