Nghĩa của từ "butt in" trong tiếng Việt.

"butt in" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

butt in

US /bʌt ɪn/
UK /bʌt ɪn/
"butt in" picture

Cụm động từ

1.

xen vào, ngắt lời

to interrupt a conversation or activity without being invited or welcome

Ví dụ:
I hate it when people butt in when I'm talking.
Tôi ghét khi người khác xen vào lúc tôi đang nói.
He always tries to butt in on our plans.
Anh ấy luôn cố gắng xen vào kế hoạch của chúng tôi.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: