Nghĩa của từ chilly trong tiếng Việt.

chilly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chilly

US /ˈtʃɪl.i/
UK /ˈtʃɪl.i/
"chilly" picture

Tính từ

1.

se lạnh, lạnh lẽo

cold enough to be unpleasant

Ví dụ:
It's a bit chilly outside, so you might want to wear a jacket.
Ngoài trời hơi se lạnh, nên bạn có thể muốn mặc áo khoác.
The evenings are getting quite chilly now that autumn is here.
Buổi tối đang trở nên khá se lạnh khi mùa thu đến.
Từ đồng nghĩa:
2.

lạnh nhạt, không thân thiện

unfriendly or unwelcoming

Ví dụ:
Her reception was rather chilly, which made me feel unwelcome.
Sự đón tiếp của cô ấy khá lạnh nhạt, khiến tôi cảm thấy không được chào đón.
There was a chilly atmosphere in the room after the argument.
Có một bầu không khí lạnh nhạt trong phòng sau cuộc cãi vã.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: