Nghĩa của từ nippy trong tiếng Việt.

nippy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nippy

US /ˈnɪp.i/
UK /ˈnɪp.i/
"nippy" picture

Tính từ

1.

se lạnh, lạnh buốt

pleasantly cold or chilly

Ví dụ:
It's a bit nippy outside, so grab a jacket.
Ngoài trời hơi se lạnh, nên hãy khoác áo khoác vào.
The air was quite nippy in the early morning.
Không khí khá se lạnh vào sáng sớm.
Từ đồng nghĩa:
2.

nhanh nhẹn, linh hoạt

quick and agile

Ví dụ:
The small car was surprisingly nippy in traffic.
Chiếc xe nhỏ bất ngờ rất nhanh nhẹn trong giao thông.
He's a very nippy player on the field.
Anh ấy là một cầu thủ rất nhanh nhẹn trên sân.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland