Lingoland
Home
VI
English
Vietnamese
ภาษาไทย
简体中文
繁體中文
日本語
한국어
Bahasa Indonesia
Español
Français
Deutsch
Italiano
Nederlands
Русский
Türkçe
Português
Polski
Bahasa Melayu
العربية
nippy
US /ˈnɪp.i/
UK /ˈnɪp.i/
1.
se lạnh, lạnh buốt
pleasantly cold or chilly
:
•
It's a bit
nippy
outside, so grab a jacket.
Ngoài trời hơi
se lạnh
, nên hãy khoác áo khoác vào.
•
The air was quite
nippy
in the early morning.
Không khí khá
se lạnh
vào sáng sớm.
:
chilly
brisk
crisp
cold
sharp
2.
nhanh nhẹn, linh hoạt
quick and agile
:
•
The small car was surprisingly
nippy
in traffic.
Chiếc xe nhỏ bất ngờ rất
nhanh nhẹn
trong giao thông.
•
He's a very
nippy
player on the field.
Anh ấy là một cầu thủ rất
nhanh nhẹn
trên sân.
:
agile
quick
spry
lively
nimble