Nghĩa của từ "chilli sauce" trong tiếng Việt.

"chilli sauce" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chilli sauce

US /ˈtʃɪl.i ˌsɔːs/
UK /ˈtʃɪl.i ˌsɔːs/
"chilli sauce" picture

Danh từ

1.

tương ớt, nước chấm ớt

a sauce made from chili peppers, often with other ingredients such as tomatoes, garlic, and vinegar, used to add a spicy flavor to food

Ví dụ:
I like to add chilli sauce to my noodles for an extra kick.
Tôi thích thêm tương ớt vào mì của mình để có thêm vị cay.
The restaurant serves delicious spring rolls with a sweet chilli sauce.
Nhà hàng phục vụ nem rán ngon với tương ớt ngọt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland