Nghĩa của từ patty trong tiếng Việt.
patty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
patty
US /ˈpæt̬.i/
UK /ˈpæt̬.i/

Danh từ
1.
chả, miếng thịt băm
a flattened cake of ground meat, fish, or vegetables, usually cooked by frying or grilling
Ví dụ:
•
She grilled a delicious beef patty for her burger.
Cô ấy nướng một chiếc chả bò ngon tuyệt cho chiếc bánh mì kẹp thịt của mình.
•
Vegetable patties are a great alternative for vegetarians.
Chả rau củ là một lựa chọn tuyệt vời cho người ăn chay.
2.
Học từ này tại Lingoland