Nghĩa của từ gateau trong tiếng Việt.
gateau trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gateau
US /ɡæt̬ˈoʊ/
UK /ɡæt̬ˈoʊ/

Danh từ
1.
bánh ga-tô, bánh kem
a rich cake, typically one containing fruit or nuts and cream.
Ví dụ:
•
She ordered a chocolate gateau for her birthday.
Cô ấy đã đặt một chiếc bánh ga-tô sô cô la cho sinh nhật của mình.
•
The dessert menu featured a delicious strawberry gateau.
Thực đơn tráng miệng có món bánh ga-tô dâu tây thơm ngon.
Học từ này tại Lingoland