Nghĩa của từ "coffee cake" trong tiếng Việt.

"coffee cake" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

coffee cake

US /ˈkɑː.fi keɪk/
UK /ˈkɑː.fi keɪk/
"coffee cake" picture

Danh từ

1.

bánh cà phê

a cake that is flavored with coffee or intended to be eaten with coffee

Ví dụ:
She baked a delicious coffee cake for breakfast.
Cô ấy đã nướng một chiếc bánh cà phê ngon tuyệt cho bữa sáng.
Would you like a slice of coffee cake with your tea?
Bạn có muốn một lát bánh cà phê với trà không?
Học từ này tại Lingoland