Nghĩa của từ pastry trong tiếng Việt.
pastry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pastry
US /ˈpeɪ.stri/
UK /ˈpeɪ.stri/

Danh từ
1.
bột bánh, vỏ bánh
a dough of flour, water, and shortening, used as a base for pies, tarts, and other baked goods
Ví dụ:
•
She made a delicious apple pie with a flaky pastry crust.
Cô ấy làm một chiếc bánh táo ngon tuyệt với lớp vỏ bánh giòn.
•
The chef prepared a delicate puff pastry for the dessert.
Đầu bếp đã chuẩn bị một loại bánh phồng tinh tế cho món tráng miệng.
2.
bánh ngọt, bánh
a baked food item made from such dough, often sweet and decorated
Ví dụ:
•
The bakery offers a wide variety of delicious pastries.
Tiệm bánh cung cấp nhiều loại bánh ngọt ngon.
•
She enjoyed a cup of coffee and a sweet pastry for breakfast.
Cô ấy thưởng thức một tách cà phê và một chiếc bánh ngọt cho bữa sáng.
Học từ này tại Lingoland