Nghĩa của từ "Christmas cake" trong tiếng Việt.

"Christmas cake" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

Christmas cake

US /ˈkrɪs.məs ˌkeɪk/
UK /ˈkrɪs.məs ˌkeɪk/
"Christmas cake" picture

Danh từ

1.

bánh Giáng sinh

a rich fruit cake covered with white icing, eaten at Christmas

Ví dụ:
My grandmother always bakes a delicious Christmas cake every year.
Bà tôi luôn nướng một chiếc bánh Giáng sinh ngon tuyệt mỗi năm.
We decorated the Christmas cake with marzipan fruits.
Chúng tôi đã trang trí chiếc bánh Giáng sinh bằng trái cây kẹo hạnh nhân.
Học từ này tại Lingoland