Nghĩa của từ thicken trong tiếng Việt.
thicken trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
thicken
US /ˈθɪk.ən/
UK /ˈθɪk.ən/
Động từ
1.
dày lên
to (cause to) become thicker:
Ví dụ:
•
Thicken the sauce with a little flour.
Học từ này tại Lingoland