Nghĩa của từ "wedding cake" trong tiếng Việt.

"wedding cake" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wedding cake

US /ˈwed.ɪŋ ˌkeɪk/
UK /ˈwed.ɪŋ ˌkeɪk/
"wedding cake" picture

Danh từ

1.

bánh cưới

a rich, tiered cake, typically decorated with icing and ornaments, served at a wedding reception

Ví dụ:
The bride and groom cut the first slice of the wedding cake.
Cô dâu chú rể cắt miếng bánh cưới đầu tiên.
The top tier of the wedding cake is often saved for the first anniversary.
Tầng trên cùng của bánh cưới thường được giữ lại cho lễ kỷ niệm một năm.
Học từ này tại Lingoland