Nghĩa của từ bunch trong tiếng Việt.
bunch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bunch
US /bʌntʃ/
UK /bʌntʃ/

Danh từ
1.
chùm, bó, đám
a number of things, typically of the same kind, growing or fastened together
Ví dụ:
•
She bought a bunch of grapes.
Cô ấy mua một chùm nho.
•
He handed her a bunch of flowers.
Anh ấy đưa cho cô ấy một bó hoa.
Từ đồng nghĩa:
2.
Động từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: