Nghĩa của từ crumple trong tiếng Việt.
crumple trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
crumple
US /ˈkrʌm.pəl/
UK /ˈkrʌm.pəl/

Động từ
1.
vò nát, làm nhăn
crush (something, especially paper or cloth) into folds or wrinkles
Ví dụ:
•
She crumpled the letter and threw it in the bin.
Cô ấy vò nát lá thư và ném vào thùng rác.
•
The car was badly crumpled in the accident.
Chiếc xe bị biến dạng nặng trong vụ tai nạn.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: