Nghĩa của từ bull trong tiếng Việt.
bull trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bull
US /bʊl/
UK /bʊl/

Danh từ
1.
2.
người đàn ông to lớn, người khổng lồ
a large, powerfully built man
Ví dụ:
•
He was a big bull of a man, with broad shoulders.
Anh ta là một người đàn ông to lớn như bò mộng, với bờ vai rộng.
•
The bouncer was a real bull, intimidating everyone at the door.
Người bảo vệ là một con bò mộng thực sự, đe dọa mọi người ở cửa.
Động từ
Học từ này tại Lingoland