Nghĩa của từ "bull shark" trong tiếng Việt.
"bull shark" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bull shark
US /ˈbʊl ˌʃɑːrk/
UK /ˈbʊl ˌʃɑːrk/

Danh từ
1.
cá mập bò
a stocky, aggressive shark (Carcharhinus leucas) that lives in warm, shallow waters along coasts and in rivers, known for its ability to tolerate fresh water
Ví dụ:
•
The divers spotted a large bull shark near the river mouth.
Các thợ lặn phát hiện một con cá mập bò lớn gần cửa sông.
•
Bull sharks are known for their aggressive nature.
Cá mập bò nổi tiếng với bản tính hung dữ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland