ox

US /ɑːks/
UK /ɑːks/
"ox" picture
1.

bò đực

a castrated bull, used as a draft animal or for meat

:
The farmer used an ox to plow the field.
Người nông dân dùng con bò đực để cày ruộng.
We saw a team of oxen pulling a heavy cart.
Chúng tôi thấy một đàn bò đực kéo một chiếc xe nặng.