Nghĩa của từ ox trong tiếng Việt.

ox trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ox

US /ɑːks/
UK /ɑːks/
"ox" picture

Danh từ

1.

bò đực

a castrated bull, used as a draft animal or for meat

Ví dụ:
The farmer used an ox to plow the field.
Người nông dân dùng con bò đực để cày ruộng.
We saw a team of oxen pulling a heavy cart.
Chúng tôi thấy một đàn bò đực kéo một chiếc xe nặng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: