Nghĩa của từ ram trong tiếng Việt.
ram trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ram
US /ræm/
UK /ræm/

Danh từ
1.
cừu đực
an uncastrated male sheep
Ví dụ:
•
The shepherd led the flock, with a large ram at its head.
Người chăn cừu dẫn đàn, với một con cừu đực lớn đi đầu.
•
The ram had impressive curled horns.
Con cừu đực có cặp sừng cong ấn tượng.
Từ đồng nghĩa:
2.
pít-tông, cây đâm
a device for forcing things together or for exerting pressure
Ví dụ:
•
The hydraulic ram was used to lift the heavy machinery.
Pít-tông thủy lực được sử dụng để nâng các thiết bị nặng.
•
A battering ram was used to break down the castle gate.
Một cây đâm phá được sử dụng để phá cổng lâu đài.
Động từ
1.
đâm vào, nhồi nhét
to strike or push with force
Ví dụ:
•
The car suddenly swerved and rammed into the barrier.
Chiếc xe đột ngột chuyển hướng và đâm vào rào chắn.
•
He had to ram the last few items into his suitcase.
Anh ấy phải nhồi nhét vài món đồ cuối cùng vào vali.
Học từ này tại Lingoland