Nghĩa của từ "bull snake" trong tiếng Việt.
"bull snake" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bull snake
US /ˈbʊl snæɪk/
UK /ˈbʊl snæɪk/

Danh từ
1.
rắn bò
a large, non-venomous snake (Pituophis catenifer sayi) native to central North America, known for its loud hiss and ability to mimic rattlesnakes
Ví dụ:
•
The farmer found a large bull snake in his barn, but he knew it was harmless.
Người nông dân tìm thấy một con rắn bò lớn trong chuồng của mình, nhưng anh ta biết nó vô hại.
•
Bull snakes are often mistaken for rattlesnakes due to their defensive behaviors.
Rắn bò thường bị nhầm lẫn với rắn chuông do hành vi phòng thủ của chúng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland