Nghĩa của từ "bring out" trong tiếng Việt.
"bring out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bring out
US /brɪŋ aʊt/
UK /brɪŋ aʊt/

Cụm động từ
1.
làm nổi bật, khơi dậy, tiết lộ
to make something visible or apparent; to reveal or highlight
Ví dụ:
•
The new lighting system really brings out the colors in the painting.
Hệ thống chiếu sáng mới thực sự làm nổi bật màu sắc trong bức tranh.
•
Her smile brings out the best in him.
Nụ cười của cô ấy khơi dậy những điều tốt đẹp nhất trong anh ấy.
2.
ra mắt, phát hành, sản xuất
to produce and offer for sale to the public
Ví dụ:
•
The company plans to bring out a new line of smartphones next quarter.
Công ty dự kiến sẽ ra mắt dòng điện thoại thông minh mới vào quý tới.
•
They will bring out a special edition of the book for its anniversary.
Họ sẽ phát hành một phiên bản đặc biệt của cuốn sách nhân dịp kỷ niệm.
Học từ này tại Lingoland