Nghĩa của từ "bring to" trong tiếng Việt.

"bring to" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bring to

US /brɪŋ tuː/
UK /brɪŋ tuː/
"bring to" picture

Cụm động từ

1.

đưa đến, mang lại

to cause someone or something to reach a particular state or place

Ví dụ:
The doctor managed to bring the patient to consciousness.
Bác sĩ đã xoay sở để đưa bệnh nhân trở lại trạng thái tỉnh táo.
The new policy will bring significant changes to the company.
Chính sách mới sẽ mang lại những thay đổi đáng kể cho công ty.
Học từ này tại Lingoland