bring to

US /brɪŋ tuː/
UK /brɪŋ tuː/
"bring to" picture
1.

đưa đến, mang lại

to cause someone or something to reach a particular state or place

:
The doctor managed to bring the patient to consciousness.
Bác sĩ đã xoay sở để đưa bệnh nhân trở lại trạng thái tỉnh táo.
The new policy will bring significant changes to the company.
Chính sách mới sẽ mang lại những thay đổi đáng kể cho công ty.