Nghĩa của từ highlight trong tiếng Việt.

highlight trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

highlight

US /ˈhaɪ.laɪt/
UK /ˈhaɪ.laɪt/
"highlight" picture

Động từ

1.

nhấn mạnh, làm nổi bật, tô sáng

to emphasize or make something stand out

Ví dụ:
The report highlights the need for better education.
Báo cáo nhấn mạnh sự cần thiết của giáo dục tốt hơn.
She used a marker to highlight the important points in the text.
Cô ấy dùng bút dạ quang để làm nổi bật những điểm quan trọng trong văn bản.

Danh từ

1.

điểm nổi bật, phần hay nhất, khoảnh khắc đáng nhớ

the best or most interesting part of something

Ví dụ:
The highlight of the trip was visiting the ancient ruins.
Điểm nổi bật của chuyến đi là việc thăm các tàn tích cổ.
The evening news showed the highlights of the football match.
Bản tin tối chiếu những điểm nổi bật của trận đấu bóng đá.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: