Nghĩa của từ "bring on" trong tiếng Việt.

"bring on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bring on

US /brɪŋ ɑːn/
UK /brɪŋ ɑːn/
"bring on" picture

Cụm động từ

1.

gây ra, mang lại, dẫn đến

to cause something to happen or appear, often something negative or unpleasant

Ví dụ:
The stress of the job brought on a severe headache.
Căng thẳng công việc gây ra cơn đau đầu dữ dội.
Eating too much sugar can bring on diabetes.
Ăn quá nhiều đường có thể gây ra bệnh tiểu đường.
2.

cứ thử đi, hãy đến đây

to challenge someone to do something, especially in a competitive context

Ví dụ:
You think you can beat me? Bring it on!
Bạn nghĩ bạn có thể đánh bại tôi à? Cứ thử đi!
The team is ready for the challenge, so bring on the competition!
Đội đã sẵn sàng cho thử thách, vậy thì cứ việc thi đấu!
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland