Nghĩa của từ "bring back" trong tiếng Việt.
"bring back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bring back
US /brɪŋ bæk/
UK /brɪŋ bæk/

Cụm động từ
1.
2.
khôi phục, gợi lại
to cause something to be remembered or to exist again
Ví dụ:
•
The old song always brings back memories.
Bài hát cũ luôn gợi lại những kỷ niệm.
•
They hope to bring back the traditional festival.
Họ hy vọng sẽ khôi phục lại lễ hội truyền thống.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland