Nghĩa của từ "bring back" trong tiếng Việt.

"bring back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bring back

US /brɪŋ bæk/
UK /brɪŋ bæk/
"bring back" picture

Cụm động từ

1.

trả lại, mang về

to return something to its original place or owner

Ví dụ:
Please bring back the book you borrowed.
Làm ơn trả lại cuốn sách bạn đã mượn.
Don't forget to bring back the empty bottles.
Đừng quên mang trả lại những chai rỗng.
Từ đồng nghĩa:
2.

khôi phục, gợi lại

to cause something to be remembered or to exist again

Ví dụ:
The old song always brings back memories.
Bài hát cũ luôn gợi lại những kỷ niệm.
They hope to bring back the traditional festival.
Họ hy vọng sẽ khôi phục lại lễ hội truyền thống.
Học từ này tại Lingoland