Nghĩa của từ evoke trong tiếng Việt.

evoke trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

evoke

US /ɪˈvoʊk/
UK /ɪˈvoʊk/
"evoke" picture

Động từ

1.

gợi lên, khơi gợi, gợi nhớ

bring or recall (a feeling, memory, or image) to the conscious mind

Ví dụ:
The old photographs evoked memories of her childhood.
Những bức ảnh cũ gợi lại ký ức tuổi thơ của cô.
His speech evoked a strong emotional response from the audience.
Bài phát biểu của anh ấy đã khơi gợi phản ứng cảm xúc mạnh mẽ từ khán giả.
Học từ này tại Lingoland