captivating
US /ˈkæp.tə.veɪ.t̬ɪŋ/
UK /ˈkæp.tə.veɪ.t̬ɪŋ/

1.
quyến rũ, cuốn hút, mê hoặc
holding one's attention completely; fascinating.
:
•
Her performance was absolutely captivating.
Màn trình diễn của cô ấy hoàn toàn quyến rũ.
•
The story was so captivating that I couldn't put the book down.
Câu chuyện quá cuốn hút đến nỗi tôi không thể đặt cuốn sách xuống.