Nghĩa của từ captivating trong tiếng Việt.

captivating trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

captivating

US /ˈkæp.tə.veɪ.t̬ɪŋ/
UK /ˈkæp.tə.veɪ.t̬ɪŋ/
"captivating" picture

Tính từ

1.

quyến rũ, cuốn hút, mê hoặc

holding one's attention completely; fascinating.

Ví dụ:
Her performance was absolutely captivating.
Màn trình diễn của cô ấy hoàn toàn quyến rũ.
The story was so captivating that I couldn't put the book down.
Câu chuyện quá cuốn hút đến nỗi tôi không thể đặt cuốn sách xuống.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: