in a body

US /ɪn ə ˈbɑː.di/
UK /ɪn ə ˈbɑː.di/
"in a body" picture
1.

tập thể, đồng loạt, cả nhóm

all together as a group

:
The students decided to protest in a body.
Các sinh viên quyết định biểu tình tập thể.
They arrived at the meeting in a body, ready to present their demands.
Họ đến cuộc họp tập thể, sẵn sàng trình bày yêu cầu của mình.