Nghĩa của từ "body language" trong tiếng Việt.
"body language" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
body language
US /ˈbɑː.di ˌlæŋ.ɡwɪdʒ/
UK /ˈbɑː.di ˌlæŋ.ɡwɪdʒ/

Danh từ
1.
ngôn ngữ cơ thể
the conscious and unconscious movements and postures by which attitudes and feelings are communicated
Ví dụ:
•
His body language showed he was nervous.
Ngôn ngữ cơ thể của anh ấy cho thấy anh ấy đang lo lắng.
•
She has very confident body language.
Cô ấy có ngôn ngữ cơ thể rất tự tin.
Học từ này tại Lingoland