Nghĩa của từ "block out" trong tiếng Việt.
"block out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
block out
US /blɑːk aʊt/
UK /blɑːk aʊt/

Cụm động từ
1.
2.
gạt bỏ, không nghĩ đến
to intentionally stop yourself from thinking about or feeling something unpleasant
Ví dụ:
•
She tried to block out the painful memories.
Cô ấy cố gắng gạt bỏ những ký ức đau buồn.
•
It's hard to block out the negative comments.
Thật khó để gạt bỏ những bình luận tiêu cực.
Học từ này tại Lingoland