Nghĩa của từ "block off" trong tiếng Việt.

"block off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

block off

US /blɑːk ɑːf/
UK /blɑːk ɑːf/
"block off" picture

Cụm động từ

1.

phong tỏa, chặn

to close a road, path, or entrance so that people cannot use it

Ví dụ:
Police had to block off the street due to the accident.
Cảnh sát phải phong tỏa con đường do tai nạn.
They decided to block off the old entrance to prevent unauthorized access.
Họ quyết định chặn lối vào cũ để ngăn chặn truy cập trái phép.
Học từ này tại Lingoland