Nghĩa của từ "breeze block" trong tiếng Việt.

"breeze block" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

breeze block

US /ˈbriːz blɑːk/
UK /ˈbriːz blɑːk/
"breeze block" picture

Danh từ

1.

gạch bê tông nhẹ, khối bê tông nhẹ

a light building block made from cinders and cement

Ví dụ:
The garden wall was constructed using breeze blocks.
Bức tường vườn được xây dựng bằng gạch bê tông nhẹ.
They stacked the breeze blocks neatly for the new shed.
Họ xếp chồng các khối bê tông nhẹ gọn gàng cho nhà kho mới.
Học từ này tại Lingoland