Nghĩa của từ "stumbling block" trong tiếng Việt.
"stumbling block" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stumbling block
US /ˈstʌm.blɪŋ ˌblɑːk/
UK /ˈstʌm.blɪŋ ˌblɑːk/

Danh từ
1.
trở ngại, chướng ngại vật
a difficulty or obstacle that prevents progress or achievement
Ví dụ:
•
Lack of funding proved to be a major stumbling block for the project.
Thiếu vốn đã trở thành một trở ngại lớn cho dự án.
•
His inability to compromise was a constant stumbling block in negotiations.
Việc anh ta không thể thỏa hiệp là một trở ngại thường xuyên trong các cuộc đàm phán.
Học từ này tại Lingoland