stumbling block

US /ˈstʌm.blɪŋ ˌblɑːk/
UK /ˈstʌm.blɪŋ ˌblɑːk/
"stumbling block" picture
1.

trở ngại, chướng ngại vật

a difficulty or obstacle that prevents progress or achievement

:
Lack of funding proved to be a major stumbling block for the project.
Thiếu vốn đã trở thành một trở ngại lớn cho dự án.
His inability to compromise was a constant stumbling block in negotiations.
Việc anh ta không thể thỏa hiệp là một trở ngại thường xuyên trong các cuộc đàm phán.