Nghĩa của từ "bathing suit" trong tiếng Việt.
"bathing suit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bathing suit
US /ˈbeɪ.ðɪŋ suːt/
UK /ˈbeɪ.ðɪŋ suːt/

Danh từ
1.
đồ bơi, quần áo tắm
a garment worn for swimming
Ví dụ:
•
Don't forget to pack your bathing suit for the beach trip.
Đừng quên mang theo đồ bơi của bạn cho chuyến đi biển.
•
She bought a new floral bathing suit for the summer.
Cô ấy đã mua một bộ đồ bơi họa tiết hoa mới cho mùa hè.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: