bathing suit
US /ˈbeɪ.ðɪŋ suːt/
UK /ˈbeɪ.ðɪŋ suːt/

1.
đồ bơi, quần áo tắm
a garment worn for swimming
:
•
Don't forget to pack your bathing suit for the beach trip.
Đừng quên mang theo đồ bơi của bạn cho chuyến đi biển.
•
She bought a new floral bathing suit for the summer.
Cô ấy đã mua một bộ đồ bơi họa tiết hoa mới cho mùa hè.