Nghĩa của từ soak trong tiếng Việt.
soak trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
soak
US /soʊk/
UK /soʊk/

Động từ
1.
2.
3.
chiết xuất bằng cách ngâm, hòa tan
extract something by steeping it in liquid
Ví dụ:
•
You can soak the color out of the fabric.
Bạn có thể ngâm để loại bỏ màu khỏi vải.
•
The process involves soaking the herbs to release their oils.
Quá trình này bao gồm việc ngâm thảo mộc để giải phóng tinh dầu của chúng.
Danh từ
1.
sự ngâm, buổi ngâm mình
an act or period of immersing something in liquid
Ví dụ:
•
Give the dirty dishes a good soak before washing.
Hãy ngâm bát đĩa bẩn thật kỹ trước khi rửa.
•
She enjoyed a long, relaxing soak in the bathtub.
Cô ấy tận hưởng một buổi ngâm mình dài và thư giãn trong bồn tắm.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: