Nghĩa của từ "bath salts" trong tiếng Việt.
"bath salts" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bath salts
US /bæθ sɔːlts/
UK /bæθ sɔːlts/

Danh từ
1.
muối tắm
crystalline substances added to bathwater to enhance the bathing experience with fragrance, color, and therapeutic properties
Ví dụ:
•
She added lavender bath salts to her warm bath for a relaxing evening.
Cô ấy thêm muối tắm oải hương vào bồn nước ấm để có một buổi tối thư giãn.
•
The store has a wide selection of scented bath salts.
Cửa hàng có nhiều lựa chọn muối tắm có mùi thơm.
Từ đồng nghĩa:
2.
muối tắm (ma túy)
a common street name for synthetic cathinones, a class of designer drugs with stimulant effects
Ví dụ:
•
Authorities issued a warning about the dangers of using illicit bath salts.
Chính quyền đã đưa ra cảnh báo về những nguy hiểm khi sử dụng muối tắm bất hợp pháp.
•
The substance known as 'bath salts' can cause severe hallucinations and paranoia.
Chất được gọi là 'muối tắm' có thể gây ra ảo giác và hoang tưởng nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland