Nghĩa của từ affectionate trong tiếng Việt.

affectionate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

affectionate

US /əˈfek.ʃən.ət/
UK /əˈfek.ʃən.ət/
"affectionate" picture

Tính từ

1.

yêu thương, trìu mến, âu yếm

readily feeling or showing fondness or tenderness

Ví dụ:
She is very affectionate towards her grandchildren.
Cô ấy rất yêu thương các cháu của mình.
Dogs are often more affectionate than cats.
Chó thường thể hiện tình cảm nhiều hơn mèo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland