Nghĩa của từ annoying trong tiếng Việt.

annoying trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

annoying

US /əˈnɔɪ.ɪŋ/
UK /əˈnɔɪ.ɪŋ/
"annoying" picture

Tính từ

1.

khó chịu, phiền toái

causing annoyance; irritating

Ví dụ:
His constant complaining is very annoying.
Việc anh ấy than phiền liên tục rất khó chịu.
That buzzing sound is so annoying.
Tiếng vo ve đó thật khó chịu.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: