Nghĩa của từ peeve trong tiếng Việt.

peeve trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

peeve

US /piːv/
UK /piːv/

Động từ

1.

cáu kỉnh

to annoy someone:

Ví dụ:
What peeved her most was his thoughtlessness.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: