Nghĩa của từ "ahead of time" trong tiếng Việt.

"ahead of time" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ahead of time

US /əˈhɛd əv taɪm/
UK /əˈhɛd əv taɪm/
"ahead of time" picture

Thành ngữ

1.

trước thời hạn, sớm hơn dự kiến

before the scheduled or expected time

Ví dụ:
We arrived at the airport an hour ahead of time.
Chúng tôi đến sân bay sớm một giờ trước thời hạn.
It's always good to prepare your presentation slides ahead of time.
Luôn tốt khi chuẩn bị các slide thuyết trình trước thời hạn.
Học từ này tại Lingoland